Ván ép phủ phim là vật liệu không thể thiếu trong ngành xây dựng hiện đại, đặc biệt ở các công trình cần độ bền cao và khả năng tái sử dụng nhiều lần. Một trong những yếu tố quyết định đến chất lượng của loại ván này chính là veneer – lớp gỗ mỏng được ép chồng để tạo nên phần lõi. Điều thú vị là, chính nguồn gốc gỗ dùng để sản xuất veneer lại tạo ra những khác biệt rõ rệt về độ bền, khả năng chống chịu, cũng như tính ổn định trong quá trình sử dụng. Vậy loại gỗ nào phù hợp? Tại sao có những loại ván phủ phim chỉ dùng được vài lần trong khi số khác có thể tái sử dụng hơn chục lần? Câu trả lời bắt đầu từ chính nguyên liệu gỗ đầu vào.
Veneer – lớp nền định hình cho chất lượng ván phủ phim
Để hình dung vai trò của veneer trong ván ép phủ phim, có thể ví lớp veneer như phần cốt lõi của một công trình – nơi mọi lực nén, lực kéo, độ cong hay ảnh hưởng từ môi trường đều truyền tải qua nó. Dù lớp phủ phim có tốt đến đâu hay loại keo dán có đạt tiêu chuẩn quốc tế, nếu veneer yếu, toàn bộ cấu trúc tấm ván vẫn sẽ nhanh chóng suy giảm. Chính vì vậy, chất lượng veneer – mà cụ thể là bản chất gỗ tạo nên nó – trở thành yếu tố quyết định.
Ở nhiều nhà máy sản xuất, việc lựa chọn gỗ để lạng veneer không chỉ dựa vào giá thành, mà còn phụ thuộc vào mục tiêu cuối cùng của sản phẩm: dùng cho thị trường nội địa, xuất khẩu, công trình cao tầng hay dân dụng. Mỗi mục tiêu đó sẽ dẫn tới quyết định lựa chọn nguồn gỗ khác nhau, bởi mỗi loại gỗ sở hữu cấu trúc sinh học riêng biệt, ảnh hưởng trực tiếp đến độ bền, độ hút keo, khả năng chịu nước và độ ổn định lâu dài.
Tính chất gỗ quyết định hành vi của veneer khi gia công
Mật độ gỗ và sự liên kết nội tại
Một trong những đặc điểm sinh học quan trọng nhất của gỗ là mật độ – hay nói cách khác, là mức độ dày đặc của các tế bào gỗ trên một đơn vị thể tích. Gỗ có mật độ cao thường mang lại khả năng chịu lực tốt, đồng thời giảm thiểu hiện tượng biến dạng trong điều kiện thay đổi độ ẩm. Khi lạng thành veneer, những loại gỗ này giữ được độ bền liên kết giữa các lớp, hạn chế cong vênh hay tách lớp sau nhiều lần thi công.
Ngược lại, gỗ nhẹ và xốp – thường là từ rừng trồng non – dễ bị nứt vỡ trong quá trình ép nóng. Khi đưa vào sử dụng, những tấm ván như vậy nhanh chóng mất đi khả năng chịu lực, đặc biệt ở những vị trí phải gánh áp lực lớn từ bê tông. Điều này lý giải vì sao các nhà thầu thường đánh giá chất lượng ván không chỉ dựa trên bề mặt phủ phim, mà còn dựa vào trải nghiệm thực tế về độ đàn hồi và độ ổn định của lõi veneer trong quá trình sử dụng.
Tuổi gỗ và độ đồng nhất cấu trúc
Một cây gỗ được khai thác ở tuổi trưởng thành thường có cấu trúc đồng đều, với các vòng tuổi phát triển ổn định, ít khuyết tật tự nhiên. Veneer được lạng từ loại gỗ này có khả năng phân bố lực đều, không xuất hiện các điểm yếu cục bộ khiến ván bị gãy, rách hay bong phim cục bộ. Thực tế sản xuất cho thấy, chỉ cần một vài lớp veneer không đồng đều đã đủ để làm giảm chất lượng cả tấm ván, dù các lớp còn lại đạt tiêu chuẩn.
Trong khi đó, việc sử dụng gỗ non hoặc gỗ tăng trưởng nhanh có thể mang lại lợi ích về tốc độ thu hoạch và giá thành, nhưng thường khiến sản phẩm cuối cùng phải đánh đổi về độ bền cơ học và khả năng chống chịu.
Mối liên hệ giữa loại gỗ và hiệu quả bám keo
Một trong những thách thức lớn khi sản xuất ván ép phủ phim là đảm bảo các lớp veneer kết dính chặt chẽ với nhau, không bị bong tróc sau quá trình sấy, ép và sử dụng ngoài thực địa. Ở đây, loại gỗ đóng vai trò vô cùng quan trọng, bởi khả năng hấp thụ keo, độ thẩm thấu và mức độ tương thích với từng loại keo (như phenolic hoặc melamine) sẽ khác nhau.
Gỗ có cấu trúc thớ chặt thường cho bề mặt veneer tương đối “kín”, khiến keo phủ đều và không bị hút quá sâu – từ đó tạo ra lớp liên kết bền, hiệu quả. Ngược lại, gỗ xốp hút keo mạnh hơn, tiêu tốn nhiều vật liệu dán hơn nhưng lại không đảm bảo được tính ổn định lâu dài. Hậu quả là ván dễ bị tách lớp hoặc cong méo ngay sau một vài lần sử dụng, nhất là khi thi công trong môi trường ẩm.
Gỗ ảnh hưởng đến tuổi thọ và tính tái sử dụng của ván
Trong thực tế thi công, ván phủ phim tốt thường được kỳ vọng sử dụng từ 8–12 lần, thậm chí nhiều hơn nếu được bảo quản đúng cách. Tuy nhiên, số liệu này chỉ có thể đạt được khi veneer bên trong có chất lượng đồng đều, không chứa mắt chết, không rỗng lõi và không chịu ảnh hưởng bởi sâu bệnh hay độ ẩm không kiểm soát.
Chính nguồn gốc gỗ là yếu tố nền tảng tạo nên tính ổn định đó. Gỗ tự nhiên hoặc gỗ rừng lâu năm thường giúp duy trì độ đàn hồi của veneer, hạn chế biến dạng khi chịu lực uốn hoặc chịu tác động nhiệt từ bê tông mới đổ. Thêm vào đó, khả năng tái sử dụng cao đồng nghĩa với chi phí thi công giảm, giúp tối ưu hóa đầu tư cho cả nhà sản xuất và đơn vị thi công.
Chất lượng của một tấm ván ép phủ phim không thể đánh giá đơn thuần qua vẻ bề ngoài hoặc lớp phủ bóng láng. Chính phần lõi – tức các lớp veneer – mới là nơi định hình độ bền, khả năng chịu lực và tuổi thọ thực tế của sản phẩm. Và trong số các yếu tố tác động đến veneer, nguồn gốc và bản chất gỗ đóng vai trò tiên quyết.
Việc lựa chọn đúng loại gỗ phù hợp với mục tiêu sử dụng không chỉ giúp tăng hiệu suất sản xuất, giảm rủi ro kỹ thuật mà còn nâng cao hình ảnh thương hiệu trong mắt các đối tác trong và ngoài nước. Đây là bài toán chiến lược mà bất kỳ doanh nghiệp nào trong ngành ván ép phủ phim cũng cần cân nhắc kỹ lưỡng nếu muốn chinh phục thị trường chất lượng cao và phát triển bền vững trong dài hạn.