![](https://adgvietnam.com.vn/wp-content/uploads/2024/05/DSC01014.jpg)
Keo phenolic hay còn gọi là nhựa phenol formaldehyde, là một loại keo nhiệt rắn tổng hợp được làm từ phenol và formaldehyde. Loại keo này được biết đến với độ bền và khả năng chống nước cao, khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng để sử dụng trong các ứng dụng ngoại thất như đóng thuyền, xây dựng và làm đồ nội thất.
Keo melamine hay còn gọi là nhựa melamine formaldehyde, là một loại keo nhiệt rắn tổng hợp khác được làm từ melamine và formaldehyde. Loại keo này nổi tiếng với khả năng chịu nhiệt và chống ẩm cao, khiến nó trở thành lựa chọn phổ biến để sử dụng cho tủ bếp và mặt bàn.
- Việc lựa chọn keo Phenolic và keo Melamine tùy thuộc vào mục đích sử dụng của ván ép.
- Đối với các ứng dụng bên ngoài hoặc các tình huống đòi hỏi khả năng chịu nước và chịu nhiệt đặc biệt, keo Phenolic là sự lựa chọn ưu việt.
- Đối với các ứng dụng nội thất tiết kiệm chi phí với khả năng chống ẩm vừa phải, keo Melamine là một lựa chọn tốt.
- Hãy nhớ rằng, các yếu tố khác như quy định về môi trường và cân nhắc về sức khỏe cá nhân liên quan đến lượng khí thải formaldehyde cũng có thể ảnh hưởng đến quyết định của bạn.
Dưới đây là so sánh keo Phenolic và keo Melamine trong sản xuất ván ép:
Tài sản |
Keo phenolic |
Keo Melamine (MUF) |
Kiểu |
Keo đặc biệt |
Chất điều chỉnh cho keo Urea-Formaldehyde (UF) |
Không thấm nước |
Xuất sắc (tuân thủ WBP) |
Trung bình (tuân thủ MR) |
Khả năng chịu nhiệt |
Cao |
Vừa phải |
Sức mạnh trái phiếu |
Rất mạnh |
Mạnh |
Độ bền |
Xuất sắc |
Tốt |
Trị giá |
Đắt hơn |
Ít tốn kém hơn Phenolic |
Các ứng dụng |
Ứng dụng ngoại thất, hàng hải (đóng thuyền), ván khuôn bê tông |
Ứng dụng nội thất có khả năng chống ẩm (tủ, đồ nội thất) |
Phát thải Formaldehyd |
Có thể cao hơn |
Có thể cao hơn, nhưng một số loại keo MUF có hàm lượng formaldehyde thấp |
Khả năng chống nước: Keo phenolic là người chiến thắng rõ ràng ở đây. Nó cung cấp khả năng chống nước vượt trội, làm cho ván ép tuân thủ WBP (Chống chịu thời tiết và đun sôi). Keo melamine, mặc dù có khả năng chống ẩm (tuân thủ MR), nhưng không thích hợp để tiếp xúc với nước trong thời gian dài.
Khả năng chịu nhiệt: Keo phenolic lại vượt trội với khả năng chịu được nhiệt độ cao. Điều này làm cho nó trở nên lý tưởng cho các ứng dụng có yếu tố nhiệt. Keo melamine có khả năng chịu nhiệt vừa phải, đủ dùng cho hầu hết các ứng dụng trong nhà.
Độ bền liên kết: Cả hai loại keo đều mang lại liên kết chắc chắn, nhưng keo phenolic thường mang lại độ bám cao hơn một chút. Điều này chuyển thành cấu trúc ván ép bền hơn và lâu dài hơn.
Độ bền: Keo phenolic nổi bật về độ bền nhờ khả năng chịu nước và nhiệt đặc biệt. Keo melamine mang lại độ bền tốt cho các ứng dụng trong nhà nhưng không lý tưởng cho môi trường khắc nghiệt.
Giá thành: Keo phenolic là một lựa chọn đắt tiền hơn do những đặc tính ưu việt của nó. Keo melamine là sự lựa chọn tiết kiệm chi phí hơn cho các ứng dụng có đủ khả năng chống ẩm.
Ứng dụng: Sức mạnh của keo phenolic nằm ở các ứng dụng ngoại thất như ván ép sàn container, ván khuôn bê tông và các môi trường đòi hỏi khắt khe khác. Keo melamine được sử dụng trong các ứng dụng nội thất có khả năng chống ẩm như tủ, đồ nội thất và tấm tường.
Phát thải formaldehyde: Cả hai loại keo đều có thể chứa formaldehyde, một chất có khả năng gây kích ứng đường hô hấp. Tuy nhiên, một số nhà sản xuất cung cấp các lựa chọn có hàm lượng formaldehyde thấp cho cả hai loại.